Có 2 kết quả:
針刺 zhēn cì ㄓㄣ ㄘˋ • 针刺 zhēn cì ㄓㄣ ㄘˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prick with a needle
(2) to treat by acupuncture
(2) to treat by acupuncture
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to prick with a needle
(2) to treat by acupuncture
(2) to treat by acupuncture
Bình luận 0